huyễn hoặc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyễn hoặc+ adj
- deluding; deceiving
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyễn hoặc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "huyễn hoặc":
huyền hoặc huyễn hoặc - Những từ có chứa "huyễn hoặc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
glamour niello nielli jet bogartian cockaigne activity dark activating unreality more...
Lượt xem: 722